STT |
Tên Biểu mẫu |
Số hiệu(Click vào số hiệu bên dưới tải về) |
1. |
Thông báo về việc làm thủ tục xuất khẩu, nhập khẩu tại chỗ |
Mẫu số 01:TB-XNKTC:GSQL |
2. |
Bảng kê hóa đơn thương mại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu |
Mẫu số 02:BKHĐ:GSQL |
3. |
Văn bản đề nghị khai bổ sung |
Mẫu số 03:KBS:GSQL |
4. |
Công văn đề nghị hủy tờ khai |
Mẫu số 04:HTK:GSQL |
5. |
Phiếu theo dõi trừ lùi |
Mẫu số 05:TDTL:GSQL |
6. |
Phiếu ghi kết quả kiểm tra |
Mẫu số 06:PGKQKT:GSQL |
7. |
Phiếu đề nghị kiểm tra thực tế hàng hóa |
Mẫu số 07:PĐNKT:GSQL |
8. |
Biên bản lấy mẫu hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu |
Mẫu số 08:BBLM:GSQL |
9. |
Biên bản tách mẫu và bàn giao mẫu |
Mẫu số 8a:BBTML:2018 |
10. |
Đơn đề nghị đưa hàng về bảo quản |
Mẫu số 09:BQHH:GSQL |
11. |
Biên bản bàn giao hàng hóa XNK |
Mẫu 10:BBBG:GSQL |
12. |
Quyết định tạm dừng đưa hàng hóa qua khu vực giám sát hải quan |
Mẫu số 11:TBTDGS:GSQL |
13. |
Thông báo cơ sở sản xuất, nơi lưu giữ nguyên liệu, vật tư, máy móc thiết bị, sản phẩm xuất khẩu |
Mẫu số 12:TB-CSSX:GSQL |
14. |
Quyết định kiểm tra kiểm tra cơ sở gia công, sản xuất, năng lực gia công, sản xuất |
Mẫu số 13:KTCSSX:GSQL |
15. |
Biên bản kiểm tra cơ sở sản xuất |
Mẫu số 14:KT-CSSX:GSQL |
16. |
Kết luận kiểm tra cơ sở sản xuất |
Mẫu số 14a:KLKT-CSSX:GSQL |
17. |
Báo cáo quyết toán về tình hình xuất- nhập- tồn kho nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để gia công, sản xuất hàng hóa xuất khẩu |
Mẫu số 15:BCQT-NVL:GSQL |
18. |
Báo cáo quyết toán về tình hình nhập- xuất- tồn kho thành phẩm được sản xuất từ nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để sản xuất hàng hóa xuất khẩu |
Mẫu số 15a:BCQT-SP:GSQL |
19. |
Báo cáo quyết toán về tình hình sử dụng nguyên liệu, vật tư xuất khẩu để sản xuất hàng hóa gia công tại nước ngoài hoặc tại DNCX |
Mẫu số 15b:BCQT-NLVTNN:GSQL |
20. |
Báo cáo quyết toán về tình hình nhập khẩu sản phẩm gia công tại nước ngoài hoặc tại DNCX |
Mẫu số 15c:BCQT-SPNN:GSQL |
21. |
Định mức thực tế sản xuất sản phẩm xuất khẩu |
Mẫu số 16:ĐMTT:GSQL |
22. |
Quyết định kiểm tra báo cáo quyết toán xuất – nhập – tồn kho nguyên liệu, vật tư nhập khẩu và sản phẩm xuất khẩu |
Mẫu số 17:QĐKT-BCQT:GSQL |
23. |
Biên bản kiểm tra báo cáo quyết toán xuất – nhập – tồn kho nguyên liệu, vật tư nhập khẩu và sản phẩm xuất khẩu |
Mẫu số 17a:BBKT-BCQT:GSQL |
24. |
Kết luận kiểm tra báo cáo quyết toán xuất – nhập – tồn kho nguyên liệu, vật tư nhập khẩu và sản phẩm xuất khẩu |
Mẫu số 17b:KLKT-BCQT:GSQL |
25. |
Thông báo hợp đồng gia công |
Mẫu số 18:TB-HĐGC:GSQL |
26. |
Thông báo hợp đồng gia công lại |
Mẫu số 18a:TB-HĐGCL:GSQL |
27. |
Báo cáo hàng hóa gửi kho thuê bên ngoài DNCX |
Mẫu số 19:NXTK-DNCX:GSQL |
28. |
Báo cáo hàng hóa nhập khẩu theo hợp đồng xây dựng |
Mẫu số 20:NTXD-DNCX:GSQL |
29. |
Thông báo hàng hóa trung chuyển |
Mẫu số 21:BKVC:GSQL |
30. |
Bảng kê vận chuyển |
Mẫu số 21a:BKVC:GSQL |
31. |
Đơn đề nghị chuyển khẩu hàng hóa |
Mẫu số 22:CKHH:GSQL |
32. |
Bản kê số thuế phải nộp |
Mẫu số 23:NLNK-PTQ:GSQL |
33. |
Thông báo về thực trạng hàng hóa trong kho và tình hình hoạt động của kho ngoại quan |
Mẫu số 24:BC-KNQ:GSQL |
34. |
Danh mục hàng hóa đóng ghép chung container xuất khẩu |
Mẫu số 25:DMXK-CFS:GSQL |
35. |
Thông báo tình hình hàng hóa nhập, xuất, tồn kho (CFS) |
Mẫu số 26:NXT-CFS:GSQL |
36. |
Bảng tổng hợp các chứng từ chứng nhận việc giao nhận hàng hóa |
Mẫu số 27:THCT-KML:GSQL |
37. |
Sổ theo dõi quản lý hàng hóa XNK đăng ký tờ khai một lần |
Mẫu 28:STD:GSQL |
38. |
Danh sách container đủ điều kiện qua khu vực giám sát hải quan |
Mẫu số 29:DSCT:GSQL |
39. |
Danh sách hàng hóa đủ điều kiện qua khu vực giám sát hải quan |
Mẫu số 30:DSHH:GSQL |
40. |
Bảng kê số hiệu container xuất khẩu |
Mẫu số 31:BKCT:GSQL |
41. |
Thông báo thay đổi cảng xếp hàng (hàng đã vào KVGS) |
Mẫu số 32:TĐCX-NK:GSQL |
42. |
Thông báo thay đổi tên phương tiện vận tải xuất cảnh |
Mẫu số 33:TĐPTVT:GSQL |
43. |
Thông báo thay đổi cảng xếp hàng (hàng chưa vào KVGS) |
Mẫu số 34:TĐCX:GSQL |
44. |
Biên bản chứng nhận |
Mẫu số 35:BBCN:GSQL |
45. |
Yêu cầu giải trình |
Mẫu số 36:YCGT:GSQL |
46. |
Giải trình |
Mẫu số 37:GT:GSQL |
47. |
Quyết định kiểm tra tình hình sử dụng, tồn kho nguyên liệu, vật tư, máy móc, thiết bị và hàng hóa xuất khẩu |
Mẫu số 38:QĐ-KTTHSD-GSQL |
48. |
Biên bản kiểm tra tình hình sử dụng, tồn kho nguyên liệu, vật tư, máy móc, thiết bị và hàng hóa xuất khẩu |
Mẫu số 39:BBKT-THSD:GSQL |
49. |
Kết luận kiểm tra tình hình sử dụng, tồn kho nguyên liệu, vật tư, máy móc, thiết bị và hàng hóa xuất khẩu |
Mẫu số- 39a:KLKT-THSD-GSQL |
50. |
Công văn chuyển tiếp nguyên liệu, vật tư dư thừa, máy móc, thiết bị từ hợp đồng gia công này sang hợp đồng gia công khác |
Mẫu số 40:CT-HĐGC:GSQL |
51. |
Thông báo hệ thống khai hải quan gặp sự cố |
Mẫu số 41:TB-HTSC:GSQL |